2mit.org - Kho tài liệu học tập

23:43 ICT Thứ bảy, 23/11/2024

! LƯU Ý:
• Pass giải nén (nếu có) là 2mit.org, 2mit hoặc đã được ghi trên trang.
• Nếu tải file từ mediafire hãy copy đường link vào ô địa chỉ để tải về.
• Mọi ý kiến xin gửi về hộp mail: tailieu@2mit.org

 Thông báo nhận học bổng học kỳ II - Năm học 2016 - 2017! 

Đăng lúc: Thứ sáu - 25/08/2017 15:37 - Người đăng bài viết: Administrator

Căn cứ quyết định số 211/QĐ-CĐVH ngày 15/06/2017 của Hiệu trưởng trường Cao đẳng CNTT hữu nghị Việt - Hàn về việc cấp học bổng hỗ trợ học tập học kỳ II năm học 2016 – 2017.

Từ ngày 25/08/2017 đến ngày 28/08/2017 thực hiện chi trả học bổng tại Phòng Kế hoạch – tài chính tầng 2 (buổi sáng từ 8 giờ - 11giờ và buồi chiều từ 14 giờ -16 giờ).

Khi đi nhận tiền học bổng nhớ đem theo chứng minh nhân dân và thẻ sinh viên. Đề nghị sinh viên đi đúng thời gian quy định.

Danh sách sinh viên nhận học bổng:

I. Học bổng tương đương 50% học phí
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Kết quả
học tập
Xếp loại Khu vực Ghi chú
1 CCCT16A002 Phạm Phương Đông 20/04/96 3.58 Giỏi 1  
2 CCCT16A027 Nguyễn Đức Tùng 27/05/97 3.47 Giỏi 1  
3 CCCT16B017 Hoàng Dương Trọng Quý 01/04/97 3.42 Giỏi 1  
4 CCMA16A008 Trần Đình Trọng 08/09/96 3.42 Giỏi 1  
5 CCCT16A023 Nguyễn Tăng Trường 02/01/98 3.17 Khá 1  
6 CCTD16A014 Đặng Thanh Trí 26/01/97 3.14 Khá 1  
7 CCMA16A006 Nguyễn Thị Kim Quyên 20/06/96 3.13 Khá 1  
8 CCDH16A020 Lương Thị Quỳnh Như 15/06/98 3.09 Khá 1  
9 CCDH16A025 Hồ Tôn Quốc 14/11/98 3.09 Khá 1  
10 CCCT16A016 Hồ Quốc Phi 21/11/98 3.08 Khá 1  
11 CCDH16A011 Mai Văn Long 04/02/97 3.07 Khá 1  
12 CCCT16B001 Vũ Thế Anh 20/03/98 3.07 Khá 1  
13 CCDH16A002 Lê Thị Ngọc Dầu 23/05/98 3.00 Khá 1  
14 CCDH16A007 Lê Thị Hường 17/05/98 3.00 Khá 1  
15 CCDH16A022 Ưng Duy Phúc 20/12/97 3.00 Khá 1  
16 CCCT16A009 Đặng Duy Khương 02/02/98 3.00 Khá 1  
17 CCCT16B019 Võ Trường Sĩ 04/02/97 3.00 Khá 1  
18 CCQC16A001 Nguyễn Thị Thu An 01/07/97 3.00 Khá 1  
19 CCCT16B023 Nguyễn Văn Trung 01/05/95 2.92 Khá 1  
20 CCTD16A009 Nguyễn Thị Uyển Nhi 02/09/97 2.86 Khá 1  
21 CCDH16A038 Nguyễn Thị Hải Yến 20/06/98 2.79 Khá 1  
22 CCDH16A001 Nguyễn Thành Đạt 21/03/98 2.73 Khá 1  
23 CCDH16A003 Bùi Duy Đức 23/08/98 2.73 Khá 1  
24 CCQC16A010 Nguyễn Thị Phi 17/10/98 2.73 Khá 1  
25 CCCT16A003 Tào Văn Dũng 04/09/98 2.67 Khá 1  
26 CCCT16B004 Ngô Đại Dương 11/06/96 2.67 Khá 1  
27 CCMA16A009 Hồ Hoàng Tố Uyên 26/06/98 2.67 Khá 1  
28 CCDH16A005 Lê Thị Tuyết Hân 21/05/98 2.64 Khá 1  
29 CCDH16A031 Đặng Đức Thịnh 25/05/98 2.64 Khá 1  
30 CCCT16A013 Long Văn Nam 28/02/98 2.60 Khá 1  
31 CCCT16A005 Nguyễn Ngọc Hà 28/09/98 2.58 Khá 1  
32 CCTD16A001 ARất Huy Bắc 08/03/98 2.57 Khá 1  
33 CCDH16A028 Trầm Đại Thắng 05/04/98 2.55 Khá 1  
34 CCDH16A036 Đào Thị Tuyết 06/07/98 2.55 Khá 1  
35 CCTD16A002 Dương Hải 23/03/98 2.55 Khá 1  
36 CCCT16A020 Liễu Mạnh Tiến 14/01/98 2.53 Khá 1  
37 CCCT16B009 Bùi Văn Khanh 06/09/98 2.50 Khá 1  
II. Học bổng tương đương 25% học phí
Stt MSV Họ và tên Ngày sinh Kết quả
học tập
Xếp loại Khu vực Ghi chú
38 CCCT16B016 Thái Văn Phú 21/07/95 3.83 X sắc 2NT  
39 CCCT16A024 Đặng Văn Tú 05/07/98 3.80 X sắc 2NT  
40 CCCT16A001 Lê Vân Anh 19/06/98 3.58 Giỏi 2NT  
41 CCCT16B018 Lê Thị Hồng Quyên 23/04/98 3.42 Giỏi 2NT  
42 CCCT16B011 Trần Khánh Lộc 01/01/97 3.40 Giỏi 2NT  
43 CCCT16B014 Nguyễn Hoàng Nam 02/01/98 3.40 Giỏi 2NT  
44 CCCT16A026 Nguyễn Lê Anh Tuấn 17/06/98 3.33 Giỏi 2NT  
45 CCCT16A022 Phan Văn Trực 05/01/98 3.25 Giỏi 2NT  
46 CCDH16A023 Nguyễn Thị Mai Phương 06/06/98 3.07 Khá 2NT  
47 CCDH16A024 Nguyễn Thị Bích Phượng 16/08/98 3.07 Khá 2NT  
48 CCCT16A004 Trần Ngọc Trường Giang 23/10/98 3.07 Khá 2NT  
49 CCTD16A005 Bùi Hữu Lê 28/02/97 3.00 Khá 2NT  
50 CCDH16A032 Nguyễn Văn Thoại 29/05/98 2.86 Khá 2NT  
51 CCTD16A013 Lê Thị Ngọc Trâm 01/01/96 2.86 Khá 2NT  
52 CCDH16A017 Nguyễn Quang Nghĩa 19/04/97 2.82 Khá 2NT  
53 CCDH16A013 Phạm Thị Ly 18/05/98 2.79 Khá 2NT  
54 CCCT16A012 Phan Khải Lương 01/05/98 2.75 Khá 2NT  
55 CCQC16A006 Đoàn Thị Thanh Minh 02/11/98 2.73 Khá 2NT  
56 CCQC16A015 Hồ Thị Tuyến 05/10/98 2.73 Khá 2NT  
57 CCCT16B022 Nguyễn Văn Toàn 20/01/98 2.67 Khá 2NT  
58 CCMA16A007 Đào Thị Thu Thơ 10/05/98 2.67 Khá 2NT  
59 CCTD16A004 Lê Văn Khoa 23/04/98 2.64 Khá 2NT  
60 CCTD16A008 Phạm Thị Kim Nhã 15/05/98 2.64 Khá 2NT  
61 CCTD16A015 Trần Văn Hữu Trí 30/01/97 2.64 Khá 2NT  
62 CCCT16B015 Trần Hữu Nhựt 13/07/95 2.60 Khá 2NT  
63 CCCT16A019 Đào Ngọc Sơn 16/02/98 2.58 Khá 2NT  
64 CCCT16B003 Hoàng Trọng Đức 31/05/97 2.58 Khá 2NT  
65 CCVT16A004 Trần Minh Quang 21/07/98 2.58 Khá 2NT  
66 CCDH16A010 Võ Sĩ Lập 17/10/96 2.55 Khá 2NT  
67 CCDH16A027 Phạm Quang Sáng 13/06/98 2.55 Khá 2NT  
68 CCCT16A007 Nguyễn Văn Kết 26/10/98 2.53 Khá 2NT  
69 CCCT16B006 Nguyễn Thị Hoa 11/06/98 2.67 Khá 2NT  
Danh sách này có 69 sinh viên          


Nguồn tin: doc.viethanit.edu.vn
Đánh giá bài viết
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
 

NHẬP EMAIL ĐỂ NHẬN ĐƯỢC NHỮNG THÔNG BÁO MỚI NHẤT TỪ CỔNG THÔNG TIN ĐÀO TẠO

Chuyên mục

Thống kê

  • Đang truy cập: 1
  • Hôm nay: 514
  • Tháng hiện tại: 13004
  • Tổng lượt truy cập: 1715821