Danh sách lớp khóa 08 (Dự kiến)!
Đăng lúc: Thứ bảy - 11/10/2014 10:50 - Người đăng bài viết: Administrator
STT | Số báo danh | Họ lót | Tên | Phái | Lớp | Ngành Trúng tuyển |
1 | DHNH.77488 | Dương Thị Mỹ | ái | 02/10/96 | CCDH08A | Thiết kế đồ họa |
2 | CHVA.00012 | Ng Văn | Ba | 03/01/96 | CCDH08A | Thiết kế đồ họa |
3 | CHVA.00035 | Hồ Ngọc Quỳnh | Danh | 25/10/96 | CCDH08A | Thiết kế đồ họa |
4 | CHVA.00051 | Huỳnh Trúc | Đào | 02/04/96 | CCDH08A | Thiết kế đồ họa |
5 | CHVA.00053 | Đào Quang | Đạt | 27/12/96 | CCDH08A | Thiết kế đồ họa |
6 | TSNA1.06466 | Ng Văn | Đệ | 22/04/95 | CCDH08A | Thiết kế đồ họa |
7 | CHVA.00064 | Phan Anh | Đức | 05/03/96 | CCDH08A | Thiết kế đồ họa |
8 | DTTH.27383 | Ng Thị Mỹ | Hạnh | 19/09/94 | CCDH08A | Thiết kế đồ họa |
9 | QSBA.02136 | Hoàng Mạnh | Hùng | 26/03/96 | CCDH08A | Thiết kế đồ họa |
10 | CHVA.00114 | Ng Quang | Hưng | 26/11/96 | CCDH08A | Thiết kế đồ họa |
11 | CHVA.00115 | Phạm Thị Mai | Hương | 23/08/96 | CCDH08A | Thiết kế đồ họa |
12 | DHTV.31306 | Trần Công | Huy | 25/04/96 | CCDH08A | Thiết kế đồ họa |
13 | CHVA1.00360 | Lê Thị Thanh | Huyền | 18/04/96 | CCDH08A | Thiết kế đồ họa |
14 | CHVA1.00366 | Phạm Thị Ngọc | Linh | 07/04/96 | CCDH08A | Thiết kế đồ họa |
15 | MTSH.00049 | Lê Thị Bích | Luyến | 30/05/96 | CCDH08A | Thiết kế đồ họa |
16 | CHVA.00154 | Cao Trần Minh | Nam | 01/06/95 | CCDH08A | Thiết kế đồ họa |
17 | TDMV.12103 | Phạm Thị Hải | Nhi | 03/06/96 | CCDH08A | Thiết kế đồ họa |
18 | CHVA1.00378 | Ng Thị Thu | Oanh | 22/07/96 | CCDH08A | Thiết kế đồ họa |
19 | CHVA.00183 | Vy Thị Mỹ | Oánh | 09/08/96 | CCDH08A | Thiết kế đồ họa |
20 | CHVA.00209 | Ng Đình | Sang | 13/08/96 | CCDH08A | Thiết kế đồ họa |
21 | CHVA.00231 | Trần Trọng | Tân | 04/12/95 | CCDH08A | Thiết kế đồ họa |
22 | CHVA1.00390 | Ng Quang | Thái | 11/09/96 | CCDH08A | Thiết kế đồ họa |
23 | CHVA.00248 | Đặng Ngô Nhật | Thắng | 11/08/95 | CCDH08A | Thiết kế đồ họa |
24 | DTTH.30579 | Phạm Thị Lệ | Thu | 10/08/96 | CCDH08A | Thiết kế đồ họa |
25 | CHVA.00258 | Ng Thị Thanh | Thúy | 07/06/96 | CCDH08A | Thiết kế đồ họa |
26 | CHVA.00303 | Ng Toàn | Trung | 15/11/96 | CCDH08A | Thiết kế đồ họa |
27 | DTTH.28233 | Ng Tuấn | Vũ | 01/01/96 | CCDH08A | Thiết kế đồ họa |
1 | CHVD1.00407 | Trần Thị Thu | Chi | 23/11/96 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
2 | DDSA.25211 | Võ Hồng | Cường | 10/06/96 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
3 | CHVD1.00413 | Trương Công | Đạt | 10/08/96 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
4 | DDKA.01888 | Bùi Tấn | Đạt | 03/08/96 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
5 | DDQA.14683 | Ng Xuân | Đạt | 26/08/95 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
6 | TSNA.01433 | Võ Thị | Diễm | 05/06/96 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
7 | CHVA1.00346 | Ng Thị Quang | Diệu | 14/10/96 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
8 | CHVD1.00414 | Võ Mạnh | Đình | 12/03/95 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
9 | CHVA.00039 | Võ Văn | Duy | 16/11/95 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
10 | PKHA.02130 | Lê Kim | Hảo | 14/03/96 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
11 | CHVA1.00355 | Lê Thị Thanh | Hiền | 13/07/96 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
12 | CHVA.00082 | Lưu Hoàng | Hiếu | 03/02/96 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
13 | DDSA1.28506 | Dương Văn | Hoàng | 31/12/96 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
14 | DDKA.04041 | Ng Duy | Hùng | 07/11/96 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
15 | DDKA.04149 | Lương Kông | Hưng | 02/08/96 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
16 | CHVA.00104 | Trần Ngọc | Huy | 30/04/95 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
17 | DDKA.05232 | Ng Hồng | Lợi | 05/09/91 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
18 | CHVA.00148 | Hồ Lê | Minh | 17/11/95 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
19 | CHVA.00164 | Ng Trung | Nguyên | 25/10/96 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
20 | CHVA.00174 | Ng Tất | Nhật | 10/07/96 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
21 | SPKA1.02792 | Tô Thanh | Phong | 16/09/96 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
22 | CHVA.00212 | Võ Minh | Sang | 10/01/96 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
23 | CHVA.00214 | Ng Tấn | Sinh | 10/02/96 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
24 | CHVA.00246 | Huỳnh Thanh | Thắng | 01/02/96 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
25 | CHVD1.00466 | Phan Thị Mỹ | Thảo | 18/04/96 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
26 | QSCA1.03562 | Lê Đức | Thịnh | 01/04/94 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
27 | QSKA.01932 | Phạm Văn | Toàn | 02/12/95 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
28 | CHVA1.00397 | Trần Thị Huyền | Trang | 03/11/96 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
29 | CHVA.00291 | Ng Quang | Trình | 17/05/95 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
30 | CHVA.00300 | Võ Đăng | Trung | 22/09/96 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
31 | DDFD1.44571 | Phan Văn | Trung | 18/03/96 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
32 | CHVD1.00481 | Ng Văn | Tuấn | 25/11/92 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
33 | CHVA.00321 | Ng Đình | Tùng | 20/07/93 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
34 | CHVA.00326 | Ng Như | Việt | 10/06/96 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
35 | TTHA.00605 | Phan Quốc | Việt | 03/02/96 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
36 | CHVA.00334 | Trịnh Lâm | Vũ | 02/08/95 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
37 | DHTA.23900 | Đoàn Đình | ý | 01/10/95 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
38 | CHVA.00340 | Đinh Hoàng | Yên | 26/01/96 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
39 | DHLA.17473 | Mai Thanh | Thuận | 20/11/96 | CCLT08A | Lập Trình máy tính |
1 | CHVA.00001 | Lê Tự Trường | An | 20/08/95 | CCMM08A | Mạng máy tính |
2 | CHVA.00015 | Lê Thanh | Bảo | 02/09/96 | CCMM08A | Mạng máy tính |
3 | CHVA.00059 | Trần Lương Quốc | Đạt | 07/12/96 | CCMM08A | Mạng máy tính |
4 | CHVA.00095 | Ng Hồ Huy | Hoàng | 17/03/96 | CCMM08A | Mạng máy tính |
5 | DDFD1.40758 | Lê Đoàn Nhật | Khanh | 22/12/96 | CCMM08A | Mạng máy tính |
6 | CHVA.00142 | Lê Đức | Lợi | 21/12/96 | CCMM08A | Mạng máy tính |
7 | CHVA.00149 | Phan Nhật | Minh | 11/10/96 | CCMM08A | Mạng máy tính |
8 | CHVA.00153 | Ng Thị | My | 10/02/96 | CCMM08A | Mạng máy tính |
9 | CHVA.00161 | Đặng Quang | Nghĩa | 13/09/93 | CCMM08A | Mạng máy tính |
10 | CHVA.00169 | Hoàng Đình | Nhân | 09/03/96 | CCMM08A | Mạng máy tính |
11 | DHFD1.74158 | Ngô Thị Hồng | Nhi | 01/08/96 | CCMM08A | Mạng máy tính |
12 | CHVA.00188 | Huỳnh Tấn | Phú | 17/02/96 | CCMM08A | Mạng máy tính |
13 | CHVD1.00459 | Đoàn Ngọc | Quân | 01/05/96 | CCMM08A | Mạng máy tính |
14 | HUIA.17469 | Lục Long | Quân | 13/10/96 | CCMM08A | Mạng máy tính |
15 | SGDD1.30974 | Lê Văn | Sơn | 26/03/96 | CCMM08A | Mạng máy tính |
16 | QSCA.02618 | Trần Tiến | Thành | 01/10/96 | CCMM08A | Mạng máy tính |
17 | CHVA.00252 | Võ Tiến | Thịnh | 23/10/96 | CCMM08A | Mạng máy tính |
18 | CHVA.00302 | Trần Đức | Trung | 28/06/96 | CCMM08A | Mạng máy tính |
19 | CHVA.00333 | Ng Tuấn | Vũ | 12/10/96 | CCMM08A | Mạng máy tính |
20 | CHVA.00337 | Bùi | Xị | 30/10/96 | CCMM08A | Mạng máy tính |
21 | TSNA1.07344 | Đặng Văn | Quang | 02/10/96 | CCMM08A | Mạng máy tính |
1 | DHKD1.75013 | Trần Thị Thu | Hà | 16/09/96 | CCQC08A | Quảng cáo và quan hệ cộng đồng |
2 | HUIA.03547 | Ng Thị Thanh | Hằng | 22/12/96 | CCQC08A | Quảng cáo và quan hệ cộng đồng |
3 | CHVD1.00423 | Trần Thị | Hiệp | 07/08/96 | CCQC08A | Quảng cáo và quan hệ cộng đồng |
4 | CHVA.00125 | Ng Thị | Khuyên | 17/02/96 | CCQC08A | Quảng cáo và quan hệ cộng đồng |
5 | CHVD1.00432 | Phạm Thị Hồng | Lan | 17/12/96 | CCQC08A | Quảng cáo và quan hệ cộng đồng |
6 | CHVD1.00433 | Huỳnh Thị Nhật | Lệ | 06/10/96 | CCQC08A | Quảng cáo và quan hệ cộng đồng |
7 | CHVD1.00434 | Ng Thị ái | Linh | 08/12/96 | CCQC08A | Quảng cáo và quan hệ cộng đồng |
8 | CHVD1.00435 | Phạm Phan Mỹ | Linh | 01/01/96 | CCQC08A | Quảng cáo và quan hệ cộng đồng |
9 | DMSD1.09204 | Huỳnh Thị Thu | Loan | 03/05/96 | CCQC08A | Quảng cáo và quan hệ cộng đồng |
10 | DKCA.02963 | Lê Duy | Nam | 10/11/94 | CCQC08A | Quảng cáo và quan hệ cộng đồng |
11 | CHVD1.00448 | Ng Hoàng Thảo | Nguyên | 25/05/96 | CCQC08A | Quảng cáo và quan hệ cộng đồng |
12 | CHVD1.00449 | Hà Trúc | Nhi | 19/12/96 | CCQC08A | Quảng cáo và quan hệ cộng đồng |
13 | CHVD1.00450 | Ng Thị | Nhung | 24/10/94 | CCQC08A | Quảng cáo và quan hệ cộng đồng |
14 | CHVD1.00455 | Hồ Gia | Phú | 08/09/96 | CCQC08A | Quảng cáo và quan hệ cộng đồng |
15 | CHVA.00223 | Trà Ngọc Thảo | Sương | 24/09/96 | CCQC08A | Quảng cáo và quan hệ cộng đồng |
16 | CHVA1.00389 | Trần Ng Phương | Thanh | 07/05/96 | CCQC08A | Quảng cáo và quan hệ cộng đồng |
17 | CHVA.00255 | Ngô Văn | Thuận | 27/03/96 | CCQC08A | Quảng cáo và quan hệ cộng đồng |
18 | CHVA.00277 | Lương Nguyên | Toàn | 21/08/96 | CCQC08A | Quảng cáo và quan hệ cộng đồng |
19 | CHVA.00278 | Vũ Huy Trung | Toàn | 18/04/96 | CCQC08A | Quảng cáo và quan hệ cộng đồng |
20 | PCSA.01999 | Ng Thị Thùy | Trang | 06/01/96 | CCQC08A | Quảng cáo và quan hệ cộng đồng |
21 | CHVD1.00476 | Đào Phan Tú | Trinh | 11/11/96 | CCQC08A | Quảng cáo và quan hệ cộng đồng |
22 | CHVA.00296 | Trần Hoài | Trung | 15/06/96 | CCQC08A | Quảng cáo và quan hệ cộng đồng |
23 | CHVA.00316 | Mai Ngọc | Tú | 18/10/96 | CCQC08A | Quảng cáo và quan hệ cộng đồng |
24 | LPSA.02413 | Ng Văn | Tùng | 21/03/96 | CCQC08A | Quảng cáo và quan hệ cộng đồng |
25 | CHVD1.00483 | Ng Duy | Uyên | 12/11/96 | CCQC08A | Quảng cáo và quan hệ cộng đồng |
26 | DDSD1.33887 | Nguyễn Văn | Huy | 26/02/96 | CCQC08A | Quảng cáo và quan hệ cộng đồng |
1 | CKCA.00130 | Ng Xuân | An | 27/10/96 | CCVT07A | Công nghệ kí thuật điện tử, truyền thông |
2 | CHVA.00013 | Trần Ngọc | Bảo | 06/11/96 | CCVT07A | Công nghệ kí thuật điện tử, truyền thông |
3 | CHVA.00016 | Châu Ngọc | Bảo | 29/02/96 | CCVT07A | Công nghệ kí thuật điện tử, truyền thông |
4 | CHVA.00062 | Phan Thành | Định | 15/12/96 | CCVT07A | Công nghệ kí thuật điện tử, truyền thông |
5 | CHVA.00122 | Phan Duy | Khôi | 11/02/96 | CCVT07A | Công nghệ kí thuật điện tử, truyền thông |
6 | CHVA1.00385 | Hồ Minh | Phương | 11/11/96 | CCVT07A | Công nghệ kí thuật điện tử, truyền thông |
7 | CHVA.00202 | Đỗ Ng Văn | Quốc | 09/04/96 | CCVT07A | Công nghệ kí thuật điện tử, truyền thông |
8 | CHVA.00224 | Lê Văn | Tám | 20/10/96 | CCVT07A | Công nghệ kí thuật điện tử, truyền thông |
9 | CHVA.00230 | Bùi Quý | Tâm | 26/04/96 | CCVT07A | Công nghệ kí thuật điện tử, truyền thông |
10 | CHVA1.00392 | Cao Tấn | Thắng | 20/06/96 | CCVT07A | Công nghệ kí thuật điện tử, truyền thông |
11 | CHVA1.00393 | Bùi Trọng | Thắng | 20/03/95 | CCVT07A | Công nghệ kí thuật điện tử, truyền thông |
12 | CHVA.00254 | Lê Kim | Thuận | 21/06/96 | CCVT07A | Công nghệ kí thuật điện tử, truyền thông |
13 | CHVA.00274 | Ng Tấn | Toàn | 04/12/96 | CCVT07A | Công nghệ kí thuật điện tử, truyền thông |
14 | CHVA.00280 | Lê Minh | Toản | 21/06/96 | CCVT07A | Công nghệ kí thuật điện tử, truyền thông |
15 | CHVA.00307 | Trần Văn | Trường | 10/05/96 | CCVT07A | Công nghệ kí thuật điện tử, truyền thông |
16 | CHVA1.00402 | Mai Xuân | Trường | 26/01/96 | CCVT07A | Công nghệ kí thuật điện tử, truyền thông |
17 | SGDA.07721 | Ng Mỹ | Viên | 20/02/96 | CCVT07A | Công nghệ kí thuật điện tử, truyền thông |
18 | CHVA.00335 | Trần Đức | Vương | 22/06/96 | CCVT07A | Công nghệ kí thuật điện tử, truyền thông |
19 | DDKA.11596 | Phạm Thanh | Vũ | 19/02/96 | CCVT07A | Công nghệ kí thuật điện tử, truyền thông |
20 | SPKA.14016 | Nguyễn Phúc | Tăng | 10/03/96 | CCVT07A | Công nghệ kí thuật điện tử, truyền thông |
Nguồn tin: doc.viethanit.edu.vn
Những tin mới hơn
- T/b điều chỉnh lịch thi học phần Photoshop, Lập trình C++ và Flash (Trung cấp)! (22/12/2014)
- Thông báo đăng kí khối lượng học tập HKII - Năm học 2014 - 2015! (11/12/2014)
- Thông báo tập huấn đăng kí khối lượng học tập và thi trắc nghiệm trên máy đối với hệ cao đẳng khóa 08! (26/11/2014)
- Thông báo nghỉ lễ và dự lễ kỉ niệm ngày nhà giáo Việt Nam 20/11! (17/11/2014)
- Thông báo nhận tiền miễn học phí sinh viên năm học 2013 - 2014! (06/11/2014)
Những tin cũ hơn
- Thông báo tham dự Lễ khai giảng năm học 2014 - 2015 (sửa đổi) (09/10/2014)
- Thông báo đăng ký học lại/cải thiện học phần Vật lý đại cương (tất cả các chuyên ngành trừ thiết kế kiến trúc_khóa 7) (08/10/2014)
- Thông báo đăng ký học lại/cải thiện học phần Vật lý đại cương (tất cả các chuyên ngành trừ thiết kế kiến trúc) (07/10/2014)
- Thông báo về việc nghỉ lễ và học bù Quốc Khánh 02/09 (02/10/2014)
- Thông báo lịch sinh hoạt cố vấn học tập HKI_14-15! (26/09/2014)
Thành viên
Chuyên mục
Tin tức
-
Thông tin chung
Thực tập và Đồ án tốt nghiệp -
Tin tức và sự kiện
Thông báo danh sách SV Khóa 4 (2010-2013) chưa hoàn thành chứng chỉ GDTC và Giáo dục QP – AN -
Tin tức và sự kiện
Thông báo nhận học bổng Học kỳ I - Năm học: 2013-2014! -
Tin tức và sự kiện
T/b xét tốt nghiệp hệ Cao đẳng chính quy_đợt xét bổ sung_ Tháng 12/2013 -
Tin tức và sự kiện
T/B học bù nghỉ khai giảng thứ 2 ngày 21/10/13 đối với hệ Cao đẳng khóa 07 và Trung cấp khóa 03
Thống kê
- Đang truy cập: 2
- Hôm nay: 170
- Tháng hiện tại: 14155
- Tổng lượt truy cập: 1716972
Ý kiến bạn đọc