V/v tổ chức “Tuần sinh hoạt công dân – học sinh, sinh viên” đợt 2 năm học 2014 – 2015
- Thứ ba - 14/04/2015 15:54
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Thực hiện kế hoạch tổ chức “Tuần...
Thực hiện kế hoạch tổ chức “Tuần sinh hoạt công dân – học sinh, sinh viên” đợt 2 năm học 2014 – 2015, phòng Công tác sinh viên thông báo việc tổ chức, cụ thể như sau:
1. Đối tượng:
Toàn bộ HSSV các khóa hệ cao đẳng và trung cấp chưa hoàn thành nội dung sinh hoạt trong đợt 1 (Danh sách kèm theo)
2. Thời gian, địa điểm tổ chức:
- Địa điểm: Hội trường tròn
- Thời gian: Trong 2 ngày 18-19/4/2015
+ Buổi sáng bắt đầu lúc 7 giờ 30 phút
+ Buổi chiều bắt đầu lúc 13 giờ 30 phút
Kính đề nghị Khoa chỉ đạo CVHT thông báo cho HSSV trong lớp được biết để tham gia đầy đủ và đạt kết quả cao.
Trân trọng./.
DANH SÁCH HỌC SINH SINH VIÊN THAM GIA "TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN - HSSV"
TT | Mã sinh viên | Họ và | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Lớp |
1 | CCDH06A011 | Thái Thị Thanh | Thúy | 14/01/1994 | Nữ | CCDH06A |
2 | CCDH07A001 | Đinh Quốc | Anh | 10/12/1995 | Nam | CCDH07A |
3 | CCDH07A003 | Lý Trọng | Bảo | 18/05/1994 | Nam | CCDH07A |
4 | CCDH07A009 | Nguyễn Thị Hà | Duyên | 12/02/1995 | Nữ | CCDH07A |
5 | CCDH07A014 | Trần Bảo | Hùng | 20/07/1995 | Nam | CCDH07A |
6 | CCDH07A028 | Nguyễn Minh | Thiện | 12/06/1995 | Nam | CCDH07A |
7 | CCDH07A032 | Trần Công Anh | Toàn | 20/10/1994 | Nam | CCDH07A |
8 | CCDH07A039 | Đoàn Thanh | Vũ | 17/01/1995 | Nam | CCDH07A |
9 | CCDH08A001 | Dương Thị Mỹ | ái | 02/10/1996 | Nữ | CCDH08A |
10 | CCDH08A006 | Nguyễn Văn | Đệ | 22/04/1995 | Nam | CCDH08A |
11 | CCDH08A008 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 19/09/1994 | Nữ | CCDH08A |
12 | CCDH08A009 | Hoàng Mạnh | Hùng | 26/03/1996 | Nam | CCDH08A |
13 | CCDH08A012 | Trần Công | Huy | 25/04/1996 | Nam | CCDH08A |
14 | CCDH08A020 | Nguyễn Lê Hoài | Phương | 22/12/1996 | Nữ | CCDH08A |
15 | CCDH08A023 | Nguyễn Quang | Thái | 11/09/1996 | Nam | CCDH08A |
16 | CCDH08A027 | Nguyễn Tuấn | Vũ | 01/01/1996 | Nam | CCDH08A |
17 | CCHT06A010 | Huỳnh Văn | Hưng | 10/01/1994 | Nam | CCHT06A |
18 | CCKT06A008 | Nguyễn Quốc | Hưng | 09/08/1993 | Nam | CCKT06A |
19 | CCKT06A009 | Pham Kim | Long | 26/07/1994 | Nam | CCKT06A |
20 | CCKT06A010 | Hà Duy | Mạnh | 21/07/1994 | Nam | CCKT06A |
21 | CCKT06A027 | Nguyễn Duy | Tường | 08/08/1994 | Nam | CCKT06A |
22 | CCKT06A029 | Đỗ Phạm Nam | Hà | 21/05/1993 | Nam | CCKT06A |
23 | CCKT07A008 | Hoàng Tiến | Dũng | 10/05/1995 | Nam | CCKT07A |
24 | CCLT06A004 | Nguyễn Ngọc | Đức | 15/05/1994 | Nam | CCLT06A |
25 | CCLT06B018 | Tô Tử | Siêu | 12/03/1993 | Nam | CCLT06B |
26 | CCLT06B030 | Đào Xuân | ý | 25/08/1994 | Nam | CCLT06B |
27 | CCLT06C022 | Trần Văn | Thành | 27/09/1992 | Nam | CCLT06C |
28 | CCLT07A002 | Bùi Văn | Bảo | 10/11/1994 | Nam | CCLT07A |
29 | CCLT07A004 | Nguyễn Văn | Chinh | 01/04/1995 | Nam | CCLT07A |
30 | CCLT07A005 | Thái Mạnh | Đình | 11/12/1995 | Nam | CCLT07A |
31 | CCLT07A019 | Trần Đỗ Minh | Phúc | 01/02/1995 | Nam | CCLT07A |
32 | CCLT07A021 | Giáp Thanh | Quân | 03/10/1995 | Nam | CCLT07A |
33 | CCLT07A027 | Nguyễn Văn | Tình | 26/03/1995 | Nam | CCLT07A |
34 | CCLT07A031 | Nguyễn Thanh | Tùng | 12/11/1995 | Nam | CCLT07A |
35 | CCLT07B006 | Nguyễn Xuân | Dũng | 04/09/1995 | Nam | CCLT07B |
36 | CCLT07B011 | Châu Văn | Huân | 04/02/1994 | Nam | CCLT07B |
37 | CCLT07B017 | Lê Cao | Nguyên | 02/11/1995 | Nam | CCLT07B |
38 | CCLT07B018 | Diệp Quốc | Phong | 21/01/1994 | Nam | CCLT07B |
39 | CCLT08A004 | Bùi Tấn | Đạt | 03/08/1996 | Nam | CCLT08A |
40 | CCLT08A005 | Võ Thị | Diễm | 05/06/1996 | Nữ | CCLT08A |
41 | CCLT08A007 | Võ Mạnh | Đình | 12/03/1995 | Nam | CCLT08A |
42 | CCLT08A009 | Lê Kim | Hảo | 14/03/1996 | Nam | CCLT08A |
43 | CCLT08A012 | Dương Văn | Hoàng | 31/12/1996 | Nam | CCLT08A |
44 | CCLT08A014 | Lương Kông | Hưng | 02/08/1996 | Nam | CCLT08A |
45 | CCLT08A016 | Nguyễn Hồng | Lợi | 05/09/1991 | Nam | CCLT08A |
46 | CCLT08A021 | Tô Thanh | Phong | 16/09/1996 | Nam | CCLT08A |
47 | CCLT08A024 | Huỳnh Thanh | Thắng | 01/02/1996 | Nam | CCLT08A |
48 | CCLT08A026 | Lê Đức | Thịnh | 01/04/1994 | Nam | CCLT08A |
49 | CCLT08A027 | Mai Thanh | Thuận | 20/11/1996 | Nam | CCLT08A |
50 | CCLT08A028 | Phạm Văn | Toàn | 02/12/1995 | Nam | CCLT08A |
51 | CCLT08A032 | Phan Văn | Trung | 18/03/1996 | Nam | CCLT08A |
52 | CCLT08A036 | Phan Quốc | Việt | 03/02/1996 | Nam | CCLT08A |
53 | CCLT08A038 | Đoàn Đình | ý | 01/10/1995 | Nam | CCLT08A |
54 | CCMA06A004 | Nguyễn Đình | Giỏi | 22/10/1994 | Nam | CCMA06A |
55 | CCMA06B016 | Võ Ngọc | Phúc | 26/06/1994 | Nam | CCMA06B |
56 | CCMA07A007 | Nguyễn Huỳnh Hoàng | Giang | 14/06/1994 | Nam | CCMA07A |
57 | CCMA07A010 | Lê Thị Thu | Hà | 25/10/1995 | Nữ | CCMA07A |
58 | CCMA07A017 | Nguyễn Văn | Khôi | 08/08/1995 | Nam | CCMA07A |
59 | CCMA07A030 | Lê Tấn | Sang | 20/12/1994 | Nam | CCMA07A |
60 | CCMA07A034 | Đỗ Hữu | Thành | 09/08/1995 | Nam | CCMA07A |
61 | CCMM06A003 | Nguyễn Chí | Đạt | 19/08/1992 | Nam | CCMM06A |
62 | CCMM06A013 | Nguyễn Đại | Phúc | 20/10/1993 | Nam | CCMM06A |
63 | CCMM06B005 | Nguyễn Ngọc | Hải | 18/11/1994 | Nam | CCMM06B |
64 | CCMM06B020 | Trần | Khánh | 16/03/1994 | Nam | CCMM06B |
65 | CCMM06C004 | Trần Ngọc | Hà | 03/07/1993 | Nam | CCMM06C |
66 | CCMM06C008 | Phạm Duy | Khoa | 29/05/1994 | Nam | CCMM06C |
67 | CCMM06C010 | Nguyễn Trọng | Long | 13/06/1994 | Nam | CCMM06C |
68 | CCMM06C012 | Nguyễn Hoàng | Nguyên | 02/01/1994 | Nam | CCMM06C |
69 | CCMM07A001 | Nguyễn Thị Hoài | Anh | 13/02/1994 | Nữ | CCMM07A |
70 | CCMM07A009 | Trần Bình | Dương | 17/10/1995 | Nam | CCMM07A |
71 | CCMM07A022 | Phạm Văn | Lựu | 01/09/1995 | Nam | CCMM07A |
72 | CCMM07A029 | Phan Hoài | Phong | 12/02/1995 | Nam | CCMM07A |
73 | CCMM07A030 | Nguyễn Thị | Phượng | 15/07/1995 | Nữ | CCMM07A |
74 | CCMM07A033 | Võ Quang | Sinh | 28/10/1994 | Nam | CCMM07A |
75 | CCMM07A034 | Đinh Ngọc | Sơn | 17/04/1994 | Nam | CCMM07A |
76 | CCMM08A005 | Lê Đoàn Nhật | Khanh | 22/12/1996 | Nam | CCMM08A |
77 | CCMM08A009 | Lê Duy | Nam | 10/11/1994 | Nam | CCMM08A |
78 | CCMM08A012 | Huỳnh Tấn | Phú | 17/02/1996 | Nam | CCMM08A |
79 | CCMM08A014 | Lục Long | Quân | 13/10/1996 | Nam | CCMM08A |
80 | CCMM08A015 | Đặng Văn | Quang | 02/10/1996 | Nam | CCMM08A |
81 | CCMM08A016 | Lê Văn | Sơn | 26/03/1996 | Nam | CCMM08A |
82 | CCMM08A017 | Trần Tiến | Thành | 01/10/1996 | Nam | CCMM08A |
83 | CCMM08A021 | Nguyễn Tuấn | Vũ | 12/10/1996 | Nam | CCMM08A |
84 | CCQC05E027 | Nguyễn Thị Thúy | Vân | 20/09/1993 | Nữ | CCQC06A |
85 | CCQC06A001 | Nguyễn Thị ái | Ân | 05/03/1994 | Nữ | CCQC06A |
86 | CCQC06A003 | Đinh Thị Mỹ | Duyên | 16/03/1994 | Nữ | CCQC06A |
87 | CCQC06A004 | Nguyễn Thị Thanh | Hà | 29/11/1994 | Nữ | CCQC06A |
88 | CCQC06A011 | Trần Thị Kim | Lời | 14/09/1994 | Nữ | CCQC06A |
89 | CCQC06A012 | Ngô Thị | Na | 16/08/1994 | Nữ | CCQC06A |
90 | CCQC06A020 | Nguyễn Hoàng Linh | Thảo | 19/12/1994 | Nữ | CCQC06A |
91 | CCQC06A026 | Trần Thị Phương | Trinh | 21/09/1994 | Nữ | CCQC06A |
92 | CCQC06A029 | Huỳnh Thị Bích | Ngân | 06/12/1994 | Nữ | CCQC06A |
93 | CCQC06B001 | Huỳnh Thị Ngọc | Anh | 07/03/1994 | Nữ | CCQC06B |
94 | CCQC06B006 | Huỳnh Văn | Hạnh | 27/09/1991 | Nam | CCQC06B |
95 | CCQC06B010 | Nguyễn Thị Phi | Loan | 09/01/1994 | Nữ | CCQC06B |
96 | CCQC06B026 | Nguyễn Thị Ngọc | Tú | 02/06/1994 | Nữ | CCQC06B |
97 | CCQC06B027 | Võ Thị Bích | Vi | 02/10/1994 | Nữ | CCQC06B |
98 | CCQC06C001 | Lê Tuấn | Anh | 28/02/1993 | Nam | CCQC06C |
99 | CCQC06C017 | Nguyễn Văn | Quang | 17/04/1994 | Nam | CCQC06C |
100 | CCQC07A008 | Trương Thị | Hằng | 23/02/1995 | Nữ | CCQC07A |
101 | CCQC08A001 | Trần Thị Thu | Hà | 16/09/1996 | Nữ | CCQC08A |
102 | CCQC08A002 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 22/12/1996 | Nữ | CCQC08A |
103 | CCQC08A004 | Nguyễn Văn | Huy | 26/02/1995 | Nam | CCQC08A |
104 | CCQC08A005 | Nguyễn Thị | Khuyên | 17/02/1996 | Nữ | CCQC08A |
105 | CCQC08A009 | Phạm Phan Mỹ | Linh | 01/01/1996 | Nữ | CCQC08A |
106 | CCQC08A010 | Huỳnh Thị Thu | Loan | 03/05/1996 | Nữ | CCQC08A |
107 | CCQC08A016 | Trần Nguyễn Phương | Thanh | 07/05/1996 | Nữ | CCQC08A |
108 | CCQC08A019 | Lương Nguyên | Toàn | 21/08/1996 | Nam | CCQC08A |
109 | CCQC08A025 | Nguyễn Văn | Tùng | 21/03/1996 | Nam | CCQC08A |
110 | CCTM06A009 | Đỗ Thị Kim | Hương | 10/06/1993 | Nữ | CCTM06A |
111 | CCTM06A021 | Trương Cao | Quốc | 22/04/1994 | Nam | CCTM06A |
112 | CCTM06A025 | Ngô Hữu | Toàn | 01/01/1994 | Nam | CCTM06A |
113 | CCTM06B024 | Hồ Thị | Vân | 16/01/1994 | Nữ | CCTM06B |
114 | CCTM06D023 | Nguyễn Thị Như | Trang | 10/03/1994 | Nữ | CCTM06D |
115 | CCTM07A002 | Trần Văn | Đức | 09/12/1994 | Nam | CCTM07A |
116 | CCTM07A005 | Võ Văn | Duy | 26/09/1995 | Nam | CCTM07A |
117 | CCTM07A008 | La Văn | Hiếu | 20/08/1995 | Nam | CCTM07A |
118 | CCTM07A025 | Hồ Thanh | Quân | 10/11/1994 | Nam | CCTM07A |
119 | CCVT05A034 | Hoàng Quang | Linh | 06/07/1994 | Nam | CCVT05A |
120 | CCVT05A035 | Đặng Công | Hân | 26/07/1992 | Nam | CCVT05A |
121 | CCVT05B006 | Phạm Văn | Duy | 13/03/1993 | Nam | CCVT05B |
122 | CCVT06A005 | Nguyễn Hữu Anh | Đức | 26/06/1995 | Nam | CCVT06A |
123 | CCVT06A022 | Nguyễn Đức | Quốc | 02/02/1995 | Nam | CCVT06A |
124 | CCVT06A029 | Trà Minh | Tỉnh | 27/03/1995 | Nam | CCVT06A |
125 | CCVT06B004 | Hoàng Ngọc | Dương | 01/03/1995 | Nam | CCVT06B |
126 | CCVT06B020 | Trương Thị Thanh | Tâm | 19/05/1995 | Nữ | CCVT06B |
127 | CCVT07A001 | Nguyễn Xuân | An | 27/10/1996 | Nam | CCVT07A |
128 | CCVT07A004 | Nguyễn Xuân | Đạt | 26/08/1995 | Nam | CCVT07A |
129 | CCVT07A006 | Phan Duy | Khôi | 11/02/1996 | Nam | CCVT07A |
130 | CCVT07A007 | Hồ Minh | Phương | 11/11/1996 | Nam | CCVT07A |
131 | CCVT07A010 | Bùi Quý | Tâm | 26/04/1996 | Nam | CCVT07A |
132 | CCVT07A011 | Nguyễn Phúc | Tăng | 10/03/1996 | Nam | CCVT07A |
133 | CCVT07A013 | Bùi Trọng | Thắng | 20/03/1995 | Nam | CCVT07A |
134 | CCVT07A018 | Mai Xuân | Trường | 26/01/1996 | Nam | CCVT07A |
135 | CCVT07A019 | Nguyễn Mỹ | Viên | 20/02/1996 | Nam | CCVT07A |
136 | CCVT07A020 | Phạm Thanh | Vũ | 19/02/1996 | Nam | CCVT07A |
137 | TCTM02A003 | Nguyễn Tất | Đạt | 24/11/1994 | Nam | TCTM02A |
138 | TCTM02A005 | Dương Trung | Đức | 16/08/1995 | Nam | TCTM02A |
139 | TCTM02A006 | Huỳnh Tấn | Đức | 30/11/1995 | Nam | TCTM02A |