Thông báo lịch sinh hoạt cố vấn học tập HKI_14-15!
- Thứ sáu - 26/09/2014 14:16
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
STT | Lớp | Khối lớp | Sĩ số | Họ tên CVHT | Đơn vị | Phòng sinh hoạt HK1, năm học 2014-2015 | Thời gian sinh hoạt | Ghi chú (Phòng sinh hoạt cũ) |
1 | CCDH07A | CCDH07 | 40 | Lê Thị Thanh Vân | Khoa CNTT UD | A101 | Tiết 9,10 Thứ Hai | A101 |
2 | CCKT07A | CCKT07 | 20 | Đoàn Văn Ngọc Dũng | Khoa CNTT UD | A103 | Tiết 9,10 Thứ Hai | A103 |
3 | CCVT06A | CCVT06 | 35 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Khoa CNTT UD | A105 | Tiết 9,10 Thứ Hai | A105 |
4 | CCVT06B | CCVT06 | 34 | Vũ Thu Huyền | Phòng Đào tạo | A107 | Tiết 9,10 Thứ Hai | A107 |
5 | CCLT06C | CCLT06 | 30 | Phạm Thị Phương Anh | Khoa KHMT | A110 | Tiết 9,10 Thứ Hai | B203 |
6 | CCLT06B | CCLT06 | 29 | Nguyễn Thị Hạnh | Khoa KHMT | A111 | Tiết 9,10 Thứ Hai | B202 |
7 | CCLT06A | CCLT06 | 28 | Đoàn Thanh Sơn | Khoa KHMT | A112 | Tiết 9,10 Thứ Hai | B201 |
8 | CCMA06B | CCMA06 | 25 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Khoa TMĐT | A113 | Tiết 9,10 Thứ Hai | A213 |
9 | CCKT06A | CCKT06 | 26 | Trần Thị Hạ Quyên | Khoa CNTT UD | A114 | Tiết 9,10 Thứ Hai | B309 |
10 | CCVT05A | CCVT05 | 31 | Phan Thị Lan Anh | Khoa CNTT UD | A201 | Tiết 9,10 Thứ Hai | B207 |
11 | CCVT05B | CCVT05 | 30 | Phan Thị Lan Anh | Khoa CNTT UD | Tiết 9,10 Thứ Hai | ||
12 | CCLT07A | CCLT07 | 34 | Nguyễn Phương Tâm | Khoa KHMT | A203 | Tiết 9,10 Thứ Hai | B208 |
13 | CCKT06B | CCKT06 | 25 | Trần Vạn Chí | Khoa CNTT UD | A205 | Tiết 9,10 Thứ Hai | B310 |
14 | CCMM06C | CCMM06 | 23 | Trịnh Thị Ngọc Linh | Khoa KHMT | A207 | Tiết 9,10 Thứ Hai | B206 |
15 | CCMM06B | CCMM06 | 21 | Nguyễn Vũ | Khoa KHMT | A209 | Tiết 9,10 Thứ Hai | B205 |
16 | CCMM07A | CCMM07 | 44 | Đỗ Công Đức | Khoa KHMT | A210 | Tiết 9,10 Thứ Hai | B210 |
17 | CCLT07B | CCLT07 | 30 | Nguyễn Thanh Cẩm | Khoa KHMT | A211 | Tiết 9,10 Thứ Hai | B209 |
18 | CCMA06A | CCMA06 | 24 | Võ Thị Thanh Thảo | Khoa TMĐT | A212 | Tiết 9,10 Thứ Hai | A212 |
19 | CCHT06A | CCHT06 | 19 | Lương Khánh Tý | Khoa KHMT | A213 | Tiết 9,10 Thứ Hai | B108 |
20 | CCMA06C | CCMA06 | 28 | Trần Phạm Huyền Trang | Khoa TMĐT | A214 | Tiết 9,10 Thứ Hai | A214 |
21 | CCQC06A | CCQC06 | 23 | Ngô Thị Hiền Trang | Khoa TMĐT | A215 | Tiết 9,10 Thứ Hai | A215 |
22 | CCDH06A | CCDH06 | 14 | Võ Thành Thiên | Khoa CNTT UD | A301 | Tiết 9,10 Thứ Hai | B305 |
23 | TCTM02A | TCTM02 | 25 | Lê Văn Hiền | CTSV | A303 | Tiết 9,10 Thứ Hai | B308 |
24 | CCQC06B | CCQC06 | 22 | Nguyễn Thị Kim Ánh | Khoa TMĐT | A305 | Tiết 9,10 Thứ Hai | A305 |
25 | CCQC06C | CCQC06 | 29 | Trần Thị Thùy Liên | Khoa ĐC | A307 | Tiết 9,10 Thứ Hai | A307 |
26 | CCTM06A | CCTM06 | 24 | Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Khoa TMĐT | A309 | Tiết 9,10 Thứ Hai | A309 |
27 | CCTM06B | CCTM06 | 23 | Phan Hồng Tuấn | Khoa TMĐT | A310 | Tiết 9,10 Thứ Hai | A310 |
28 | CCTM06C | CCTM06 | 23 | Trần Quang Tính | Khoa TMĐT | A311 | Tiết 9,10 Thứ Hai | A311 |
29 | CCTM06D | CCTM06 | 22 | Ngô Hải Quỳnh | Khoa TMĐT | A312 | Tiết 9,10 Thứ Hai | A312 |
30 | CCMA07A | CCMA07 | 45 | Nguyễn Thị Khánh Hà | Khoa TMĐT | A313 | Tiết 9,10 Thứ Hai | A313 |
31 | CCQC07A | CCQC07 | 30 | Nguyễn Thu Hương | Khoa TMĐT | A314 | Tiết 9,10 Thứ Hai | A314 |
32 | CCTM07A | CCTM07 | 41 | Võ Ngọc Đạt | Khoa TMĐT | A315 | Tiết 9,10 Thứ Hai | A315 |
33 | CCMM06A | CCMM06 | 22 | Ninh Khánh Chi | Khoa KHMT | E2-302 | Tiết 9,10 Thứ Hai | B204 |