Danh sách sinh viên nộp đơn đề nghị công nhận tốt nghiệp!
- Thứ năm - 20/04/2017 21:25
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
HỮU NGHỊ VIỆT - HÀN | ||||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP ĐƠN ĐỀ NGHỊ CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2016-2017 | ||||||||||
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ cô Nguyên - phòng Đào tạo: 0905.943.944 | ||||||||||
TT | Mã sinh viên | Họ lót | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Nơi sinh | Dân tộc | Tình trạng đơn đề nghị xét công nhận tốt nghiệp đợt tháng 6-7/2017 | Ngày nộp đơn | Ghi chú |
I | Khóa 8 | |||||||||
1 | CCDH08A001 | Dương Thị Mỹ | ái | 10/2/1996 | Nữ | Quảng Nam | Kinh | đã nộp đơn | 4/12/2017 | |
2 | CCDH08A004 | Huỳnh Trúc | Đào | 4/2/1996 | Nữ | Bình Định | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
3 | CCDH08A005 | Đào Quang | Đạt | 12/27/1996 | Nam | Đăk Lăk | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
4 | CCDH08A006 | Nguyễn Văn | Đệ | 4/22/1995 | Nam | Bình Định | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
5 | CCDH08A007 | Phan Anh | Đức | 3/5/1996 | Nam | Thừa Thiên Huế | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
7 | CCDH08A003 | Hồ Ngọc Quỳnh | Danh | 10/25/1996 | Nữ | Quảng Nam - Đà Nẵng | Kinh | đã nộp đơn | 4/10/2017 | |
8 | CCDH08A011 | Phạm Thị Mai | Hương | 8/23/1996 | Nữ | Gia Lai | Kinh | đã nộp đơn | 4/10/2017 | |
9 | CCDH08A008 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 9/19/1994 | Nữ | Quảng Nam | Kinh | đã nộp đơn | 4/12/2017 | |
10 | CCDH08A009 | Hoàng Mạnh | Hùng | 3/26/1996 | Nam | Đăk Lăk | Kinh | đã nộp đơn | 4/10/2017 | |
11 | CCDH08A010 | Nguyễn Quang | Hưng | 11/26/1996 | Nam | Quảng Nam | Kinh | đã nộp đơn | 4/10/2017 | |
13 | CCDH08A013 | Lê Thị Thanh | Huyền | 4/18/1996 | Nữ | Bình Định | Kinh | đã nộp đơn | 4/10/2017 | |
14 | CCDH08A014 | Phạm Thị Ngọc | Linh | 4/7/1996 | Nữ | Quảng Ngãi | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
15 | CCDH08A015 | Lê Thị Bích | Luyến | 5/30/1996 | Nữ | Bình Định | Kinh | đã nộp đơn | 4/12/2017 | |
17 | CCDH08A017 | Phạm Thị Hải | Nhi | 6/3/1996 | Nữ | Gia Lai | Kinh | đã nộp đơn | 4/10/2017 | |
18 | CCDH08A019 | Vy Thị Mỹ | Oánh | 8/9/1996 | Nữ | Quảng Ngãi | Kinh | đã nộp đơn | 4/10/2017 | |
19 | CCDH08A018 | Nguyễn Thị Thu | Oanh | 7/22/1996 | Nữ | Đăk Lăk | Kinh | đã nộp đơn | 4/10/2017 | |
20 | CCDH08A020 | Nguyễn Lê Hoài | Phương | 12/22/1996 | Nữ | Gia Lai | Kinh | đã nộp đơn | 4/10/2017 | |
21 | CCDH08A021 | Nguyễn Đình | Sang | 8/13/1996 | Nam | Đăk Lăk | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
23 | CCDH08A023 | Nguyễn Quang | Thái | 9/11/1996 | Nam | Đà Nẵng | Kinh | đã nộp đơn | 4/10/2017 | |
24 | CCDH08A024 | Đặng Ngô Nhật | Thắng | 8/11/1995 | Nam | Thừa Thiên Huế | Kinh | đã nộp đơn | 4/10/2017 | |
25 | CCDH08A025 | Phạm Thị Lệ | Thu | 8/10/1996 | Nữ | Đăk Lăk | Kinh | đã nộp đơn | 4/10/2017 | |
26 | CCDH08A026 | Nguyễn Toàn | Trung | 11/15/1996 | Nam | Bình Định | Kinh | đã nộp đơn | 4/10/2017 | |
2 | CCLT08A004 | Bùi Tấn | Đạt | 8/3/1996 | Nam | Quảng Nam | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
3 | CCLT08A003 | Trương Công | Đạt | 8/10/1996 | Nam | Bình Định | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
5 | CCLT08A001 | Trần Thị Thu | Chi | 11/23/1996 | Nữ | Quảng Nam | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
7 | CCLT08A005 | Võ Thị | Diễm | 6/5/1996 | Nữ | Quảng Nam - Đà Nẵng | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
9 | CCLT08A009 | Lê Kim | Hảo | 3/14/1996 | Nam | Bình Định | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
11 | CCLT08A010 | Lê Thị Thanh | Hiền | 7/13/1996 | Nữ | Đăk Lăk | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
13 | CCLT08A014 | Lương Kông | Hưng | 8/2/1996 | Nam | Đăk Lăk | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
14 | CCLT08A012 | Dương Văn | Hoàng | 12/31/1996 | Nam | Đà Nẵng | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
16 | CCLT08A016 | Nguyễn Hồng | Lợi | 9/5/1991 | Nam | Đà Nẵng | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
18 | CCLT08A018 | Nguyễn Trung | Nguyên | 10/25/1996 | Nam | Quảng Nam | Kinh | đã nộp đơn | 4/10/2017 | |
19 | CCLT08A019 | Nguyễn Tất | Nhật | 7/10/1996 | Nam | Quảng Nam | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
21 | CCLT08A021 | Tô Thanh | Phong | 9/16/1996 | Nam | Bình Định | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
22 | CCLT08A022 | Võ Minh | Sang | 1/10/1996 | Nam | Quảng Ngãi | Kinh | đã nộp đơn | 4/7/2017 | |
23 | CCLT08A023 | Nguyễn Tấn | Sinh | 2/10/1996 | Nam | Quảng Nam | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
25 | CCLT08A028 | Phạm Văn | Toàn | 12/2/1995 | Nam | Đăk Lăk | Kinh | đã nộp đơn | 4/10/2017 | |
26 | CCLT08A033 | Nguyễn Văn | Tuấn | 11/25/1992 | Nam | Quảng Ngãi | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
27 | CCLT08A025 | Phan Thị Mỹ | Thảo | 4/18/1996 | Nữ | Quảng Ngãi | Kinh | đã nộp đơn | 4/10/2017 | |
28 | CCLT08A024 | Huỳnh Thanh | Thắng | 2/1/1996 | Nam | Kon Tum | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
29 | CCLT08A026 | Lê Đức | Thịnh | 4/1/1994 | Nam | Đăk Lăk | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
31 | CCLT08A030 | Nguyễn Quang | Trình | 5/17/1995 | Nam | Quảng Nam | Kinh | đã nộp đơn | 4/7/2017 | |
32 | CCLT08A029 | Trần Thị Huyền | Trang | 11/3/1996 | Nữ | Nghệ An | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
33 | CCLT08A032 | Phan Văn | Trung | 3/18/1996 | Nam | Quảng Ngãi | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
35 | CCLT08A035 | Nguyễn Như | Việt | 6/10/1996 | Nam | Quảng Nam - Đà Nẵng | Kinh | đã nộp đơn | SV chưa ký trong ds nộp đơn | Mời sinh viên Nguyễn Như Việt liên hệ phòng Đào tạo để điều chỉnh thông tin Nơi sinh và ký hồ sơ ngay sau khi kết thúc đợt thực tập. |
36 | CCLT08A036 | Phan Quốc | Việt | 2/3/1996 | Nam | Hà Tĩnh | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
37 | CCLT08A037 | Trịnh Lâm | Vũ | 8/2/1995 | Nam | Hải Dương | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
38 | CCLT08A038 | Đoàn Đình | ý | 10/1/1995 | Nam | Quảng Nam | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
2 | CCMM08A001 | Lê Tự Trường | An | 8/20/1995 | Nam | Quảng Nam - Đà Nẵng | Kinh | đã nộp đơn | 4/4/2017 | |
3 | CCMM08A004 | Nguyễn Hồ Huy | Hoàng | 3/17/1996 | Nam | Đà Nẵng | Kinh | đã nộp đơn | 4/4/2017 | |
5 | CCMM08A006 | Lê Đức | Lợi | 12/21/1996 | Nam | Kon Tum | Kinh | đã nộp đơn | 4/3/2017 | |
6 | CCMM08A007 | Phan Nhật | Minh | 10/11/1996 | Nam | Quảng Nam | Kinh | đã nộp đơn | 4/7/2017 | |
7 | CCMM08A008 | Nguyễn Thị | My | 2/10/1996 | Nữ | Quảng Bình | Kinh | đã nộp đơn | 4/10/2017 | |
8 | CCMM08A009 | Lê Duy | Nam | 11/10/1994 | Nam | Gia Lai | Kinh | đã nộp đơn | 4/4/2017 | |
12 | CCMM08A013 | Đoàn Ngọc | Quân | 5/1/1996 | Nam | Quảng Nam - Đà Nẵng | Kinh | đã nộp đơn | 4/4/2017 | |
17 | CCMM08A017 | Trần Tiến | Thành | 10/1/1996 | Nam | Gia Lai | Kinh | đã nộp đơn | 4/3/2017 | |
18 | CCMM08A018 | Võ Tiến | Thịnh | 10/23/1996 | Nam | Kon Tum | Kinh | đã nộp đơn | 4/3/2017 | |
19 | CCMM08A020 | Trần Đức | Trung | 6/28/1996 | Nam | Hải Phòng | Kinh | đã nộp đơn | 4/3/2017 | |
20 | CCMM08A021 | Nguyễn Tuấn | Vũ | 10/12/1996 | Nam | Quảng Ngãi | Kinh | đã nộp đơn | 4/3/2017 | |
3 | CCQC08A003 | Trần Thị | Hiệp | 8/7/1996 | Nữ | Quảng Nam - Đà Nẵng | Kinh | đã nộp đơn | 4/10/2017 | |
4 | CCQC08A004 | Nguyễn Văn | Huy | 2/26/1995 | Nam | Đăk Lăk | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
5 | CCQC08A005 | Nguyễn Thị | Khuyên | 2/17/1996 | Nữ | Bình Định | Kinh | đã nộp đơn | 4/10/2017 | |
6 | CCQC08A006 | Phạm Thị Hồng | Lan | 12/17/1996 | Nữ | Quảng Bình | Kinh | đã nộp đơn | 4/14/2017 | |
7 | CCQC08A008 | Nguyễn Thị ái | Linh | 12/8/1996 | Nữ | Quảng Ngãi | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
9 | CCQC08A007 | Huỳnh Thị Nhật | Lệ | 10/6/1996 | Nữ | Đăk Lăk | Kinh | đã nộp đơn | 4/10/2017 | |
10 | CCQC08A010 | Huỳnh Thị Thu | Loan | 5/3/1996 | Nữ | Phú Yên | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
12 | CCQC08A012 | Hà Trúc | Nhi | 12/19/1996 | Nữ | Bình Định | Kinh | đã nộp đơn | 4/10/2017 | |
13 | CCQC08A013 | Nguyễn Thị | Nhung | 10/24/1994 | Nữ | Đăk Lăk | Kinh | đã nộp đơn | 4/10/2017 | |
15 | CCQC08A015 | Trà Ngọc Thảo | Sương | 9/24/1996 | Nữ | Bình Định | Kinh | đã nộp đơn | 4/5/2017 | |
17 | CCQC08A024 | Mai Ngọc | Tú | 10/18/1996 | Nam | Quảng Bình | Kinh | đã nộp đơn | 4/10/2017 | |
18 | CCQC08A019 | Lương Nguyên | Toàn | 8/21/1996 | Nam | Quảng Nam | Kinh | đã nộp đơn | 4/10/2017 | |
21 | CCQC08A018 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 6/7/1996 | Nữ | Đăk Lăk | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
22 | CCQC08A017 | Ngô Văn | Thuận | 3/27/1996 | Nam | Quảng Nam - Đà Nẵng | Kinh | đã nộp đơn | 4/10/2017 | |
24 | CCQC08A022 | Đào Phan Tú | Trinh | 11/11/1996 | Nữ | Quảng Ngãi | Kinh | đã nộp đơn | 4/10/2017 | |
26 | CCQC08A026 | Nguyễn Duy | Uyên | 11/12/1996 | Nữ | Phú Yên | Kinh | đã nộp đơn | 4/10/2017 | |
1 | CCVT07A004 | Nguyễn Xuân | Đạt | 8/26/1995 | Nam | Đăk Lăk | Kinh | đã nộp đơn | 4/4/2017 | |
7 | CCVT07A007 | Hồ Minh | Phương | 11/11/1996 | Nam | Bình Định | Kinh | đã nộp đơn | 4/4/2017 | |
9 | CCVT07A011 | Nguyễn Phúc | Tăng | 3/10/1996 | Nam | Bình Định | Kinh | đã nộp đơn | 4/7/2017 | |
10 | CCVT07A009 | Lê Văn | Tám | 10/20/1996 | Nam | Quảng Trị | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
14 | CCVT07A013 | Bùi Trọng | Thắng | 3/20/1995 | Nam | Gia Lai | Kinh | đã nộp đơn | 4/4/2017 | |
15 | CCVT07A012 | Cao Tấn | Thắng | 6/20/1996 | Nam | Quảng Ngãi | Kinh | đã nộp đơn | 4/4/2017 | |
17 | CCVT07A018 | Mai Xuân | Trường | 1/26/1996 | Nam | Gia Lai | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
18 | CCVT07A017 | Trần Văn | Trường | 5/10/1996 | Nam | Quảng Bình | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
20 | CCVT07A019 | Nguyễn Mỹ | Viên | 2/20/1996 | Nam | Quảng Ngãi | Kinh | đã nộp đơn | 4/10/2017 | |
II | Khóa cũ | |||||||||
1 | CCTM07A037 | Nguyễn Hữu | Trí | 4/5/1995 | Nam | Đăk Lăk | Kinh | đã nộp đơn | 2/20/2017 | |
2 | CCQC06C001 | Lê Tuấn | Anh | 2/28/1993 | Nam | Quảng Ngãi | Kinh | đã nộp đơn | 3/17/2017 | |
3 | CCMM07A025 | Võ Thị | Nga | 11/20/1995 | Nữ | Quảng Ngãi | Kinh | đã nộp đơn | 4/3/2017 | |
4 | CCMM07A033 | Võ Quang | Sinh | 10/28/1994 | Nam | Quảng Nam - Đà Nẵng | Kinh | đã nộp đơn | 4/3/2017 | Mời sinh viên Võ Quang Sinh liên hệ phòng Đào tạo để điều chỉnh thông tin Nơi sinh |
5 | CCDH07A027 | Nguyễn Lê Phước | Thành | 4/8/1995 | Nam | Thừa Thiên Huế | Kinh | đã nộp đơn | 4/11/2017 | |
6 | CCDH07A036 | Phạm Tuấn | Tú | 1/28/1995 | Nam | Hà Tĩnh | Kinh | đã nộp đơn | 4/13/2017 |