Danh sách sinh viên đóng học phí học phần Giáo dục quốc phòng - An ninh!
- Thứ năm - 14/07/2016 09:58
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
...
Danh sách gồm 121 sinh viên, những sinh viên chưa hoàn thành học phí bổ sung phải nộp bổ sung trước 15h00 ngày 15/7/2016 | |||||||||||
TT | Mã sinh viên | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Nơi sinh | Học phí (đợt 1) | Học phí (bổ sung) | Tổng Học phí đã đóng | Ghi chú | ||
1 | CCCT15A002 | Vĩnh Bảo | Anh | 01/06/1997 | Nam | Thừa Thiên Huế | 550.000 | 550.000 | |||
2 | CCCT15A001 | Trần Quang | ấn | 20/11/1997 | Nam | Quảng Nam | 550.000 | 550.000 | |||
3 | CCCT15A003 | Đặng Văn | Bình | 13/06/1997 | Nam | Đăk Lăk | 550.000 | 550.000 | |||
4 | CCCT15A004 | Lê Hoàng | Chinh | 15/07/1997 | Nam | Hà Tĩnh | 550.000 | 60.000 | 610.000 | ||
5 | CCCT15A005 | Võ | Đức | 02/10/1997 | Nam | Thừa Thiên Huế | 550.000 | 550.000 | |||
6 | CCCT15A006 | Bùi Viết | Hải | 05/10/1997 | Nam | Gia Lai | 550.000 | 60.000 | 610.000 | ||
7 | CCCT15A007 | Phạm Thị | Hảo | 27/09/1997 | Nữ | Quảng Ninh | 550.000 | 60.000 | 610.000 | ||
8 | CCCT15A008 | Lê Trung | Hiếu | 14/01/1997 | Nam | Đà Nẵng | 550.000 | 60.000 | 610.000 | ||
9 | CCCT15A009 | Đỗ Minh | Hòa | 20/01/1997 | Nam | Quảng Trị | 60.000 | 60.000 | |||
10 | CCCT15A010 | Nguyễn Phú | Hưng | 27/09/1991 | Nam | Hồ Chí Minh | 550.000 | 550.000 | |||
11 | CCCT15A012 | Bùi Thế | Lăng | 27/07/1997 | Nam | Quảng Nam | 550.000 | 60.000 | 610.000 | ||
12 | CCCT15A013 | Phạm Công Phước | Mẩn | 02/10/1997 | Nam | Đà Nẵng | 550.000 | 550.000 | |||
13 | CCCT15A015 | Huỳnh Thị | Nhi | 15/03/1997 | Nữ | Quảng Nam | 550.000 | 60.000 | 610.000 | ||
14 | CCCT15A016 | Lê Huỳnh | Phúc | 10/12/1993 | Nam | Quảng Nam | 550.000 | 550.000 | |||
15 | CCCT15A017 | Trần Hữu | Quí | 01/06/1996 | Nam | Đà Nẵng | 0 | ||||
16 | CCCT15A018 | Nguyễn Thị Lệ | Quyên | 12/03/1996 | Nữ | Kon Tum | 550.000 | 550.000 | |||
17 | CCCT15A019 | Đinh Ngọc | Sơn | 18/04/1997 | Nam | Kon Tum | 550.000 | 550.000 | |||
18 | CCCT15A020 | Hồ Xuân | Thạch | 22/09/1996 | Nam | Đăk Lăk | 550.000 | 550.000 | |||
19 | CCCT15A021 | Lương Văn | Thiệu | 11/06/1997 | Nam | Quảng Ngãi | 550.000 | 550.000 | |||
20 | CCCT15A022 | Hồ Văn | Thức | 20/11/1996 | Nam | Đăk Lăk | 550.000 | 550.000 | |||
21 | CCCT15A023 | Lộc Hoàng ánh | Trâm | 11/05/1997 | Nữ | Kon Tum | 550.000 | 550.000 | |||
22 | CCCT15A024 | Nguyễn Minh | Trưởng | 21/10/1997 | Nam | Đăk Lăk | 550.000 | 550.000 | |||
23 | CCCT15A025 | Nguyễn Thanh | Tùng | 12/04/1994 | Nam | Thừa Thiên Huế | 550.000 | 550.000 | |||
24 | CCCT15A026 | Đoàn Thị | Vi | 08/06/1997 | Nữ | Quảng Nam - Đà Nẵng | 550.000 | 60.000 | 610.000 | ||
25 | CCCT15B001 | Nguyễn Đức Tuấn | Anh | 04/03/1997 | Nam | Quảng Trị | 550.000 | 550.000 | |||
26 | CCCT15B002 | Nguyễn Thành | Biên | 12/10/1997 | Nam | Quảng Ngãi | 550.000 | 550.000 | |||
27 | CCCT15B003 | Nguyễn Văn | Châu | 28/06/1997 | Nam | Kon Tum | 550.000 | 550.000 | |||
28 | CCCT15B004 | Nguyễn Chí | Công | 23/05/1997 | Nam | Bình Định | 550.000 | 60.000 | 610.000 | ||
29 | CCCT15B005 | Nguyễn Văn Quốc | Dũng | 11/12/1997 | Nam | Thừa Thiên Huế | 550.000 | 550.000 | |||
30 | CCCT15B006 | Lý Văn | Hải | 22/12/1996 | Nam | Gia Lai | 550.000 | 60.000 | 610.000 | ||
31 | CCCT15B007 | Bùi Ngọc | Hiếu | 14/06/1997 | Nam | Đà Nẵng | 550.000 | 550.000 | |||
32 | CCCT15B008 | Nguyễn Vĩnh | Hiếu | 21/02/1996 | Nam | Đà Nẵng | 0 | ||||
33 | CCCT15B009 | Võ Văn | Huấn | 12/03/1995 | Nam | Quảng Ngãi | 0 | ||||
34 | CCCT15B010 | Lê Đức | Huy | 25/08/1997 | Nam | Quảng Trị | 550.000 | 550.000 | |||
35 | CCCT15B012 | Võ Văn | Lộc | 20/06/1994 | Nam | Quảng Trị | 550.000 | 550.000 | |||
36 | CCCT15B013 | Nguyễn Duy | Mạnh | 01/10/1997 | Nam | Bình Định | 550.000 | 550.000 | |||
37 | CCCT15B014 | Nguyễn Phương | Nam | 28/12/1996 | Nam | Thừa Thiên Huế | 550.000 | 550.000 | |||
38 | CCCT15B015 | Nguyễn Văn | Phát | 05/06/1997 | Nam | Bình Định | 550.000 | 60.000 | 610.000 | ||
39 | CCCT15B016 | Trương Đình | Quang | 29/09/1997 | Nam | Quảng Nam | 550.000 | 550.000 | |||
40 | CCCT15B017 | Phạm Văn | Quốc | 01/03/1997 | Nam | Quảng Nam | 550.000 | 550.000 | |||
41 | CCCT15B018 | Phạm Văn | Sanh | 09/05/1996 | Nam | Quảng Nam - Đà Nẵng | 0 | ||||
42 | CCCT15B019 | Lương Thái | Sư | 01/08/1997 | Nam | Quảng Nam | 550.000 | 550.000 | |||
43 | CCCT15B020 | Hoàng Thị | Thiên | 14/06/1996 | Nữ | Nghệ An | 550.000 | 550.000 | |||
44 | CCCT15B021 | Ngô Hữu | Thông | 03/11/1997 | Nam | Đà Nẵng | 550.000 | 550.000 | |||
45 | CCCT15B022 | Trần Văn | Thức | 25/09/1997 | Nam | Thừa Thiên Huế | 550.000 | 550.000 | |||
46 | CCCT15B023 | Phan Kim | Trụ | 20/11/1997 | Nam | Quảng Nam | 550.000 | 550.000 | |||
47 | CCCT15B024 | Nguyễn Văn | Tư | 17/12/1997 | Nam | Gia Lai | 550.000 | 60.000 | 610.000 | ||
48 | CCCT15B025 | Cao Đình | Tường | 30/06/1997 | Nam | Quảng Nam | 550.000 | 550.000 | |||
49 | CCDH15A001 | Đồng Thái | An | 08/12/1997 | Nam | Hà Nội | 550.000 | 550.000 | |||
50 | CCDH15A002 | Trần Văn | Anh | 18/11/1994 | Nam | Thừa Thiên Huế | 550.000 | 60.000 | 610.000 | ||
51 | CCDH15A003 | Lê Thị Ngân | Giang | 04/07/1997 | Nữ | Quảng Trị | 550.000 | 550.000 | |||
52 | CCDH15A004 | Nguyễn Thị | Hà | 17/06/1996 | Nữ | Bình Định | 550.000 | 550.000 | |||
53 | CCDH15A005 | Nguyễn Thị Minh | Hiếu | 28/06/1997 | Nữ | Quảng Nam | 550.000 | 550.000 | |||
54 | CCDH15A006 | Lê Thị | Hường | 12/09/1996 | Nữ | Hà Nội | 550.000 | 550.000 | |||
55 | CCDH15A007 | Bùi Ngọc | Loan | 17/01/1997 | Nữ | Đăk Lăk | 550.000 | 550.000 | |||
56 | CCDH15A008 | Huỳnh Tấn | Long | 13/08/1997 | Nam | Đà Nẵng | 550.000 | 550.000 | |||
57 | CCDH15A009 | Đinh Vũ Diệu | Ly | 28/12/1997 | Nữ | Quảng Nam | 550.000 | 550.000 | |||
58 | CCDH15A010 | Phạm Hoài | Mến | 29/04/1995 | Nam | Quảng Ngãi | 550.000 | 550.000 | |||
59 | CCDH15A011 | Đỗ Bình | Minh | 31/12/1996 | Nữ | Quảng Bình | 550.000 | 550.000 | |||
60 | CCDH15A012 | Chế Hoài | Nam | 29/03/1997 | Nam | Đà Nẵng | 550.000 | 550.000 | |||
61 | CCDH15A013 | Lê Nguyễn Phương | Nam | 04/09/1996 | Nam | Kon Tum | 550.000 | 550.000 | |||
62 | CCDH15A014 | Lê Trần Khánh | Nguyên | 29/10/1997 | Nữ | Lâm Đồng | 550.000 | 60.000 | 610.000 | ||
63 | CCDH15A015 | Đỗ Trọng | Nhi | 08/06/1997 | Nam | Bình Định | 550.000 | 60.000 | 610.000 | ||
64 | CCDH15A016 | La Thị | Nhung | 04/05/1994 | Nữ | Lào Cai | 550.000 | 550.000 | |||
65 | CCDH15A017 | Thái Thị Thanh | Tâm | 13/09/1996 | Nữ | Quảng Nam - Đà Nẵng | 550.000 | 550.000 | |||
66 | CCDH15A018 | Nguyễn Thị Phương | Thùy | 09/08/1997 | Nữ | Đà Nẵng | 550.000 | 550.000 | |||
67 | CCDH15A019 | Võ Thị | Ty | 10/10/1996 | Nữ | Đăk Lăk | 550.000 | 550.000 | |||
68 | CCDH15A020 | Đặng Thị Bình | Uyên | 04/07/1997 | Nữ | Quảng Ngãi | 550.000 | 550.000 | |||
69 | CCMM15A001 | Nguyễn Văn | Boon | 07/09/1997 | Nam | Quảng Ngãi | 550.000 | 550.000 | |||
70 | CCMM15A002 | Mai Xuân | Đức | 11/05/1997 | Nam | Gia Lai | 550.000 | 550.000 | |||
71 | CCMM15A004 | Nguyễn Viết | Huy | 04/08/1997 | Nam | Quảng Nam | 550.000 | 550.000 | |||
72 | CCMM15A005 | Trần Phước | Khải | 05/07/1997 | Nam | Quảng Nam | 550.000 | 60.000 | 610.000 | ||
73 | CCMM15A006 | Nguyễn Hoàng | Long | 21/10/1997 | Nam | Hà Tĩnh | 550.000 | 60.000 | 610.000 | ||
74 | CCMM15A007 | Nguyễn Quang | Thanh | 22/06/1997 | Nam | Nghệ An | 550.000 | 550.000 | |||
75 | CCMM15A008 | Nguyễn Bảo | Tích | 24/05/1994 | Nam | Đăk Lăk | 550.000 | 550.000 | Lớp trưởng | ||
76 | CCTD15A001 | Nguyễn Xuân | Cảnh | 26/09/1995 | Nam | Quảng Nam - Đà Nẵng | 550.000 | 550.000 | |||
77 | CCTD15A002 | Nguyễn Duy | Hưng | 02/11/1996 | Nam | Vĩnh Phúc | 550.000 | 550.000 | |||
78 | CCTD15A003 | Dương Trung | Kiên | 05/04/1993 | Nam | Quảng Bình | 0 | ||||
79 | CCTD15A004 | Dương Phú | Long | 12/06/1997 | Nam | 0 | |||||
80 | CCTD15A005 | Nguyễn Hoàng Hải | Nhi | 05/05/1996 | Nữ | Quảng Nam | 550.000 | 550.000 | |||
81 | CCTD15A006 | Phan Thị | Oanh | 26/08/1997 | Nữ | Nghệ An | 550.000 | 550.000 | |||
82 | CCTD15A007 | Trần Trung | Thành | 04/04/1995 | Nam | Gia Lai | 550.000 | 550.000 | |||
83 | CCTD15A008 | Tống Phước | Thiện | 16/05/1997 | Nam | Đăk Lăk | 550.000 | 550.000 | |||
84 | CCTD15A009 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 29/01/1997 | Nữ | Đà Nẵng | 550.000 | 550.000 | |||
85 | CCTM15A001 | Nguyễn Thị Kim | Giác | 20/11/1997 | Nữ | Quảng Ngãi | 550.000 | 550.000 | |||
86 | CCTM15A002 | Phan Văn | Hải | 05/05/1997 | Nam | Quảng Nam | 550.000 | 550.000 | |||
87 | CCTM15A003 | Lương Thị Mỹ | Hạnh | 08/01/1997 | Nữ | Quảng Nam | 550.000 | 550.000 | |||
88 | CCTM15A004 | Đoàn Thị | Lành | 12/08/1996 | Nữ | Quảng Nam | 0 | ||||
89 | CCTM15A005 | Nguyễn Khoa Mỹ | Lệ | 06/01/1996 | Nữ | Đăk Lăk | 550.000 | 550.000 | |||
90 | CCTM15A006 | Huỳnh Thị Mỹ | Linh | 22/08/1996 | Nữ | Quảng Ngãi | 550.000 | 60.000 | 610.000 | ||
91 | CCTM15A007 | Phạm Thị Thùy | Linh | 28/04/1997 | Nữ | Đà Nẵng | 550.000 | 550.000 | |||
92 | CCTM15A008 | Huỳnh Thị | Lụa | 12/05/1996 | Nữ | Thừa Thiên Huế | 550.000 | 550.000 | |||
93 | CCTM15A010 | Trần Thị Hồng | Nhi | 25/09/1997 | Nữ | Quảng Nam | 550.000 | 60.000 | 610.000 | ||
94 | CCTM15A011 | Đặng Thị Hồng | Phượng | 29/10/1997 | Nữ | Đà Nẵng | 550.000 | 550.000 | |||
95 | CCTM15A012 | Trần Kim | Quanh | 29/09/1997 | Nữ | Khánh Hòa | 550.000 | 550.000 | |||
96 | CCTM15A013 | Hồ Nguyễn Anh | Quốc | 30/11/1997 | Nam | Thừa Thiên Huế | 550.000 | 550.000 | |||
97 | CCTM15A014 | Lê Thị Tuyết | Sương | 21/03/1997 | Nữ | Đăk Lăk | 550.000 | 550.000 | |||
98 | CCTM15A015 | Bùi Thị Phương | Thảo | 10/07/1997 | Nữ | Thừa Thiên Huế | 550.000 | 550.000 | |||
99 | CCTM15A016 | Nguyễn Thị Kim | Trang | 20/03/1997 | Nữ | Gia Lai | 550.000 | 550.000 | |||
100 | CCTM15A017 | Nguyễn Ngọc | Tuân | 15/01/1996 | Nam | Quảng Bình | 550.000 | 550.000 | |||
101 | CCTM15A018 | Đỗ Tiến | Vương | 20/10/1995 | Nam | Quảng Ngãi | 550.000 | 60.000 | 610.000 | ||
102 | CCVT15A001 | Lê Đức Nhật | Anh | 02/11/1997 | Nam | Quảng Trị | 550.000 | 550.000 | |||
103 | CCVT15A002 | Trần Tuấn | Anh | 17/05/1997 | Nam | Gia Lai | 550.000 | 550.000 | |||
104 | CCVT15A003 | Nguyễn | Hậu | 21/02/1996 | Nam | Quảng Nam - Đà Nẵng | 550.000 | 550.000 | |||
105 | CCVT15A004 | Hồ Trung | Hiếu | 03/10/1997 | Nam | Hà Tĩnh | 550.000 | 60.000 | 610.000 | ||
106 | CCVT15A005 | Nguyễn Đình | Hiếu | 15/12/1996 | Nam | Quảng Nam | 550.000 | 550.000 | |||
107 | CCVT15A006 | Lê Văn | Hòa | 21/01/1997 | Nam | Quảng Ngãi | 550.000 | 550.000 | |||
108 | CCVT15A007 | Lê | Huy | 06/01/1997 | Nam | Quảng Bình | 550.000 | 60.000 | 610.000 | ||
109 | CCVT15A008 | Nguyễn Tùng | Khương | 07/07/1997 | Nam | Quảng Nam | 550.000 | 550.000 | |||
110 | CCVT15A009 | Nguyễn Viết | Lập | 10/06/1997 | Nam | Quảng Ngãi | 550.000 | 550.000 | |||
111 | CCVT15A010 | Ngô Quý | Lộc | 24/03/1990 | Nam | Quảng Nam - Đà Nẵng | 0 | ||||
112 | CCVT15A011 | Đặng Quang | Nhân | 12/05/1997 | Nam | Gia Lai | 550.000 | 550.000 | |||
113 | CCVT15A012 | Lê Hùng | Quốc | 02/08/1997 | Nam | Đăk Lăk | 550.000 | 550.000 | |||
114 | CCVT15A013 | Phạm Văn | Tài | 06/11/1997 | Nam | Gia Lai | 550.000 | 60.000 | 610.000 | ||
115 | CCVT15A014 | Nguyễn Minh | Tâm | 06/04/1996 | Nam | Kon Tum | 550.000 | 550.000 | |||
116 | CCVT15A015 | Ngô Văn | Tấn | 02/09/1997 | Nam | Quảng Ngãi | 550.000 | 60.000 | 610.000 | ||
117 | CCLT07A001 | Nguyễn Hùng | Bản | 15/09/1995 | Nam | Quảng Nam | 610.000 | 0 | 610.000 | ||
118 | CCVT06B015 | Đặng Tuấn | Minh | 12/10/1994 | Nam | Đăk Lăk | 610.000 | 0 | 610.000 | ||
119 | CCLT08A033 | Nguyễn Văn | Tuấn | 25/11/1992 | Nam | Quảng Ngãi | 610.000 | 0 | 610.000 | ||
120 | CCQC08A019 | Lương Nguyên | Toàn | 21/08/1996 | Nam | ? | 610.000 | 0 | 610.000 | ||
121 | CCDH07A014 | Trần Bảo | Hùng | Nam | Quảng Ngãi | 610.000 | 0 | 610.000 | |||