DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC KHEN THƯỞNG NĂM HỌC 2013-2014
- Thứ ba - 07/10/2014 15:50
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Danh sách này có 30 sinh viên. Trong đó 02 sinh viên đạt danh hiệu SV Xuất sắc, 28 sinh viên đạt danh hiệu SV giỏi, có thành tích nổi bật trong các HĐPT. Những sinh viên có tên trong danh sách liên hệ cô Nga – CTSV tại Phòng D-102 (SĐT: 0913.942.746) để làm thủ tục nhận thưởng trước lễ khai giảng năm học 2014-2015 vào ngày 13/10/2014.
Stt | MSV | Họ và | Tên | Kết quả | Kết quả | Danh hiệu | Mức thưởng | Ghi chú | ||
1 | CCMA06C025 | Lê Thị Thủy | Triều | 3.62 | X. sắc | 95 | X. sắc | Sinh viên Xuất sắc | 300,000 | |
2 | CCQC06A019 | Nguyễn Văn | Tâm | 3.60 | X. sắc | 94 | X. sắc | Sinh viên Xuất sắc | 300,000 | |
3 | CCDH06A012 | Huỳnh Thị Thùy | Trâm | 3.62 | Xuất sắc | 87 | Tốt | SV Giỏi và có thành tích nổi bật | 200,000 | |
4 | CCQC06A004 | Nguyễn Thị Thanh | Hà | 3.57 | Giỏi | 88 | Tốt | SV Giỏi và có thành tích nổi bật | 200,000 | |
5 | CCTM06A022 | Võ Thị Thanh | Tâm | 3.53 | Giỏi | 87 | Tốt | SV Giỏi và có thành tích nổi bật | 200,000 | |
6 | CCQC07A007 | Nguyễn Đông | Hạc | 3.53 | Giỏi | 91 | X. sắc | SV Giỏi và có thành tích nổi bật | 200,000 | |
7 | CCTM06A004 | Lê Thị | Diểm | 3.47 | Giỏi | 89 | Tốt | SV Giỏi và có thành tích nổi bật | 200,000 | |
8 | CCHT06A011 | Bùi Thị Thanh | Hương | 3.47 | Giỏi | 94 | X. sắc | SV Giỏi và có thành tích nổi bật | 200,000 | |
9 | CCVT05A012 | Bùi Ngọc | Lâm | 3.45 | Giỏi | 87 | Tốt | SV Giỏi và có thành tích nổi bật | 200,000 | |
10 | CCMA06C013 | Trần Thị | Ngoan | 3.44 | Giỏi | 85 | Tốt | SV Giỏi và có thành tích nổi bật | 200,000 | |
11 | CCVT05A024 | Võ Thị Thái Hòa | Trinh | 3.41 | Giỏi | 87 | Tốt | SV Giỏi và có thành tích nổi bật | 200,000 | |
12 | CCQC06A014 | Lâm Tấn | Nhân | 3.37 | Giỏi | 92 | X. sắc | SV Giỏi và có thành tích nổi bật | 200,000 | |
13 | CCMA06C018 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 3.37 | Giỏi | 82 | Tốt | SV Giỏi và có thành tích nổi bật | 200,000 | |
14 | CCLT06C021 | Phạm Ngọc | Thạch | 3.36 | Giỏi | 90 | X. sắc | SV Giỏi và có thành tích nổi bật | 200,000 | |
15 | CCQC07A027 | Lâm Thị Bích | Tình | 3.34 | Giỏi | 86 | Tốt | SV Giỏi và có thành tích nổi bật | 200,000 | |
16 | CCKT06A015 | Nguyễn Thanh | Tân | 3.34 | Giỏi | 84 | Tốt | SV Giỏi và có thành tích nổi bật | 200,000 | |
17 | CCDH06A014 | Nguyễn Thanh Hoàng | Uyên | 3.30 | Giỏi | 85 | Tốt | SV Giỏi và có thành tích nổi bật | 200,000 | |
18 | CCTM06A011 | Nguyễn Thị Hồng | Huyền | 3.29 | Giỏi | 80 | Tốt | SV Giỏi và có thành tích nổi bật | 200,000 | |
19 | CCQC06A020 | Nguyễn Hoàng Linh | Thảo | 3.29 | Giỏi | 91 | X. sắc | SV Giỏi và có thành tích nổi bật | 200,000 | |
20 | CCMA06A011 | Nguyễn Thị út | Loan | 3.29 | Giỏi | 84 | Tốt | SV Giỏi và có thành tích nổi bật | 200,000 | |
21 | CCQC07A011 | Nguyễn Thị Thiên | Huệ | 3.28 | Giỏi | 87 | Tốt | SV Giỏi và có thành tích nổi bật | 200,000 | |
22 | CCVT05B024 | Nguyễn Văn | Trọn | 3.26 | Giỏi | 87 | Tốt | SV Giỏi và có thành tích nổi bật | 200,000 | |
23 | CCDH06A004 | Thái Thị Mỹ | Dung | 3.25 | Giỏi | 90 | X. sắc | SV Giỏi và có thành tích nổi bật | 200,000 | |
24 | CCTM06C027 | Nguyễn Thị Trường | Linh | 3.22 | Giỏi | 84 | Tốt | SV Giỏi và có thành tích nổi bật | 200,000 | |
25 | CCQC07A012 | Nguyễn Thị Thanh | Khương | 3.22 | Giỏi | 82 | Tốt | SV Giỏi và có thành tích nổi bật | 200,000 | |
26 | CCMA06A020 | Nguyễn Thị Thạch | Thảo | 3.22 | Giỏi | 84 | Tốt | SV Giỏi và có thành tích nổi bật | 200,000 | |
27 | CCTM06C011 | Trần Thị | Lân | 3.21 | Giỏi | 90 | X. sắc | SV Giỏi và có thành tích nổi bật | 200,000 | |
28 | CCQC06B010 | Nguyễn Thị Phi | Loan | 3.21 | Giỏi | 83 | Tốt | SV Giỏi và có thành tích nổi bật | 200,000 | |
29 | CCDH07A038 | Phan Quốc | Việt | 3.21 | Giỏi | 88 | Tốt | SV Giỏi và có thành tích nổi bật | 200,000 | |
30 | CCDH06A001 | Lê Thị Quỳnh | Anh | 3.20 | Giỏi | 83 | Tốt | SV Giỏi và có thành tích nổi bật | 200,000 | |
Tổng cộng | | 6,200,000 |