BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN CỦA SINH VIÊN NỘP ĐƠN XÉT TỐT NGHIỆP THÁNG 9/2015!
- Thứ tư - 23/09/2015 10:02
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
TT | Mã sinh viên | Họ lót | Tên | Ngày sinh | Phái | Nơi sinh | Điểm TBCTL | Xếp loại TN (dự kiến) | Ngành đào tạo |
1 | CCVT05B032 | Hà Văn | Cảnh | 18/02/94 | Nam | Thanh Hóa | 2,24 | Trung bình | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
2 | CCKT06B026 | Hồ Hoàng | Phiên | 07/11/93 | Nam | Quảng Nam - Đà Nẵng | 2,5 | Khá | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc |
3 | CCHT06A016 | Đào Tấn | Ngọc | 30/04/94 | Nam | Quảng Ngãi | 2,46 | Trung bình | Khoa học máy tính |
4 | CCHT06A018 | Đặng Quốc | Phước | 01/04/94 | Nam | Quảng Nam - Đà Nẵng | 2,02 | Trung bình | Khoa học máy tính |
5 | CCHT06A007 | Hoàng Công | Hậu | 16/09/93 | Nam | Quảng Trị | 2,54 | Khá | Khoa học máy tính |
6 | CCMM05B002 | Trần Thanh | Bình | 21/03/93 | Nam | Quảng Nam | 2,53 | Khá | Khoa học máy tính |
7 | CCMM05B021 | Nguyễn Thị | Sương | 06/11/93 | Nữ | Bình Định | 2,08 | Trung bình | Khoa học máy tính |
8 | CCMM06A002 | Nguyễn Tiến | Công | 18/04/94 | Nam | Quảng Trị | 2,52 | Khá | Khoa học máy tính |
9 | CCMM06A005 | Hồ Thanh | Hải | 23/05/94 | Nam | Quảng Trị | 2,5 | Khá | Khoa học máy tính |
10 | CCMM06B016 | Phạm Vĩnh | Quyền | 19/01/94 | Nam | Quảng Nam - Đà Nẵng | 2,1 | Trung bình | Khoa học máy tính |
11 | CCMM06C017 | Trần Văn | Sinh | 05/06/94 | Nam | Quảng Nam - Đà Nẵng | 2,54 | Khá | Khoa học máy tính |
12 | CCLT05A007 | Phạm Trung | Hiếu | 09/10/93 | Nam | Quảng Nam | 2,5 | Khá | Khoa học máy tính |
13 | CCLT06A029 | Nguyễn Vương | Vinh | 25/06/93 | Nam | Thừa Thiên Huế | 2,11 | Trung bình | Khoa học máy tính |
14 | CCLT06A008 | Nguyễn Văn | Hòa | 08/07/94 | Nam | Quảng Nam | 2,01 | Trung bình | Khoa học máy tính |
15 | CCMM06A018 | Trần Chí | Thiện | 02/04/90 | Nam | Đà Lạt - Lâm Đồng | 2,72 | Khá | Khoa học máy tính |
16 | CCMA06B015 | Đặng Thị Kiều | Oanh | 08/10/92 | Nữ | Thừa Thiên Huế | 2,49 | Trung bình | Marketing |
17 | CCQC06C005 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 03/03/94 | Nữ | Thừa Thiên Huế | 2,02 | Trung bình | Quản trị kinh doanh |
18 | CCQC05B003 | Phạm Thị | Công | 28/04/93 | Nữ | Quảng Nam | 2,02 | Trung bình | Quản trị kinh doanh |
19 | CCQC05A015 | Nguyễn Thị Diễm | Mi | 01/03/92 | Nữ | Quảng Nam | 2,46 | Trung bình | Quản trị kinh doanh |
20 | CCQC040133 | Nguyễn Thị | Hoa | 12/10/1992 | Nữ | Đà Nẵng | 2,45 | Trung bình | Quản trị kinh doanh |
21 | CCTM06A010 | Nguyễn Hoàng Diệu | Huyền | 04/02/94 | Nữ | Quảng Bình | 2,51 | Khá | Quản trị kinh doanh |
22 | CCTM06B005 | Nguyễn Huy | Dũng | 23/05/94 | Nam | Đà Nẵng | 2,32 | Trung bình | Quản trị kinh doanh |
23 | CCTM06C013 | Nguyễn Văn | Long | 28/03/92 | Nam | Bình Thuận | 2,03 | Trung bình | Quản trị kinh doanh |
24 | CCTM05G032 | Nguyễn Thị Mỹ | Liên | 11/05/93 | Nữ | Quảng Nam - Đà Nẵng | 2,3 | Trung bình | Quản trị kinh doanh |
25 | CCTM05B030 | Nguyễn Quốc | Tuấn | 10/04/93 | Nam | Bình Định | 2,58 | Khá | Quản trị kinh doanh |
26 | CCDH06A007 | Huỳnh Quốc | Hoàng | 02/01/94 | Nam | Bình Định | 2,5 | Khá | Thiết kế đồ họa |